⭐ HƯỚNG DẪN THI CÔNG BÔNG GỐM (CERAMIC FIBER) CHI TIẾT NHẤT 2025 – ĐÚNG KỸ THUẬT, AN TOÀN, HIỆU QUẢ
Hướng dẫn thi công bông gốm (ceramic fiber) đúng quy trình, thi công đúng kỹ thuật là điều bắt buộc. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thi công bông gốm đầy đủ nhất – phù hợp cho kỹ thuật viên, chủ công trình, chủ nhà máy và các đơn vị thi công bảo ôn
Bông gốm (Ceramic Fiber) là vật liệu cách nhiệt – cách âm – chống cháy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhiệt như lò hơi, lò nung, đường ống hơi, bọc bảo ôn nhà máy… Với ưu điểm nhẹ, chịu nhiệt cao, độ bền lớn, bông gốm mang lại hiệu quả vượt trội so với các vật liệu truyền thống.

📌 1. Tổng quan về bông gốm (Ceramic Fiber)
1.1 Bông gốm là gì?
Bông gốm là vật liệu cách nhiệt dạng sợi, được sản xuất từ hỗn hợp Aluminosilicate qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ rất cao rồi kéo sợi, nén lại thành dạng cuộn, tấm, hoặc dạng rời.
1.2 Ưu điểm nổi bật
-
Chịu nhiệt cao 800 – 1.430°C
-
Trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng
-
Cách nhiệt, chống cháy, chống sốc nhiệt tốt
-
Không dẫn điện, an toàn khi sử dụng
-
Không bị ăn mòn, không ẩm mốc
-
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì
1.3 Ứng dụng thực tế
Bông gốm được sử dụng trong:
-
Lò hơi, lò sấy, lò nung gốm, lò luyện kim
-
Bọc bảo ôn đường ống hơi, bồn chứa nhiệt
-
Cách nhiệt nhà xưởng, phòng máy
-
Chống cháy thang máy, tủ điện, vách chống cháy
-
Sản xuất gioăng, phớt chịu nhiệt
📌 2. Phân loại bông gốm để chọn đúng khi thi công
2.1 Phân loại theo mật độ
| Mật độ | Ứng dụng |
|---|---|
| 64 kg/m³ | Cách âm, cách nhiệt nhẹ |
| 96 kg/m³ | Cách nhiệt 800 – 1.000°C |
| 128 kg/m³ | Cách nhiệt 1.000 – 1.260°C |
| 160 kg/m³ | Chịu nhiệt cao, ít biến dạng |
2.2 Phân loại theo dạng sản phẩm
-
Bông gốm dạng cuộn (Ceramic Fiber Blanket): phổ biến nhất, mềm, dễ thi công.
-
Bông gốm dạng tấm (Board): cứng, chịu lực tốt, phù hợp vách lò.
-
Bông gốm dạng giấy (Paper): mỏng, dùng làm gioăng hoặc bọc ống nhỏ.
-
Bông gốm dạng rời (Bulk Fiber): dùng để nhồi các khe hở hoặc khu vực khó tiếp cận.
📌 3. Chuẩn bị trước khi thi công bông gốm
3.1 Dụng cụ thi công bắt buộc
-
Dao sắc hoặc kéo cắt sợi chuyên dụng
-
Dây kẽm, lưới thép hoặc ty ren
-
Keo chịu nhiệt 1200 – 1400°C
-
Khoan, bu lông, ốc vít nếu gắn lên tường lò
-
Găng tay chống sợi thủy tinh, khẩu trang, kính bảo hộ
-
Thước cuộn, bút đánh dấu
-
Giàn giáo nếu thi công trên cao
3.2 Kiểm tra khu vực thi công
-
Bề mặt phải khô, không dính dầu mỡ
-
Không có vật sắc nhọn gây rách bông
-
Vệ sinh sạch để keo hoặc dây kẽm bám chắc
-
Kiểm tra hệ thống ống hoặc lò đã ngừng hoạt động trước khi thi công
3.3 Xác định phương án thi công
Dựa vào:
-
Môi trường nhiệt độ
-
Dạng bông gốm
-
Khối lượng và diện tích
-
Yêu cầu về độ bền, độ kín
-
Tính an toàn và thời gian thi công
📌 4. Quy trình thi công bông gốm chuẩn kỹ thuật
Dưới đây là quy trình tiêu chuẩn được áp dụng tại các nhà máy lớn:
⭐ 4.1 Bước 1: Đo đạc và cắt bông gốm
Cách đo chính xác:
-
Đo theo chiều dài – rộng bề mặt
-
Đối với ống: đo chu vi ống + thêm 2-4cm để chồng mép
-
Đối với lò: đo từng ô gạch hoặc tấm panel
Cách cắt:
-
Dùng dao cắt sắc, đặt trên bề mặt phẳng
-
Cắt dứt khoát, không giật làm tơi sợi
-
Với bông tấm: cắt theo đường kẻ để không cong mép
⭐ 4.2 Bước 2: Lắp đặt bông gốm vào bề mặt
Thi công bông gốm dạng cuộn
-
Trải đều cuộn ra mặt phẳng
-
Áp sát vào bề mặt cần cách nhiệt
-
Bọc tối thiểu 1 – 2 lớp tùy theo nhiệt độ
-
Chồng mép 2–4cm để tránh thất thoát nhiệt
-
Ép nhẹ để loại bỏ khoảng trống
Thi công bông gốm dạng tấm
-
Xếp từng tấm lên vị trí
-
Canh thẳng hàng, không để khe hở
-
Gắn cố định bằng ty ren hoặc keo
-
Nếu dùng cho lò công nghiệp → cần ốp thêm lớp chịu lực
Thi công bông gốm dạng rời
-
Nhồi đều vào không gian trống
-
Dùng cây hoặc dụng cụ nén nhẹ
-
Đảm bảo không để hốc rỗng
⭐ 4.3 Bước 3: Cố định bông gốm
Có 3 phương pháp phổ biến:
✔ 1. Cố định bằng dây kẽm hoặc lưới thép
-
Thích hợp cho bọc đường ống, bồn chứa
-
Quấn 3–4 vòng dây kẽm, khoảng cách 30–40 cm/vòng
-
Tăng lực xiết để bông không bị xê dịch
✔ 2. Cố định bằng keo chịu nhiệt
-
Dùng cho tường phẳng, phòng máy
-
Bôi keo theo hình zíc zắc hoặc đường thẳng
-
Ép bông gốm vào bề mặt 10–20 giây để dính chắc
✔ 3. Cố định bằng ty ren, bulong
-
Áp dụng cho lò hơi, lò gốm, lò công nghiệp có nhiệt độ cao
-
Khoan lỗ gắn bu lông chịu nhiệt
-
Xiết chặt tấm bông bằng ty ren
-
Tạo độ bền vững rất cao – không bị xô lệch
⭐ 4.4 Bước 4: Hoàn thiện và kiểm tra
Kiểm tra lần cuối:
-
Không có khe hở giữa các tấm
-
Không để bông lộ ra môi trường gió mạnh
-
Các điểm cố định chắc – không bị rung
-
Kiểm tra độ dày đạt tiêu chuẩn
Bọc lớp bảo vệ:
-
Bọc thêm tôn lạnh, tôn nhôm hoặc inox để:
-
Chống mưa, chống nước
-
Chống côn trùng
-
Tăng tính thẩm mỹ
-
Tăng tuổi thọ
-
📌 5. Những lưu ý quan trọng khi thi công bông gốm
⚠ Không thi công khi bề mặt còn nóng → Nguy hiểm và ảnh hưởng độ bám dính.
⚠ Không để bông gốm bị ẩm → Sẽ giảm chất lượng và gây mục vụn.
⚠ Sử dụng bảo hộ lao động đầy đủ
-
Khẩu trang
-
Kính bảo hộ
-
Quần áo dài tay
⚠ Chọn mật độ bông phù hợp nhiệt độ thực tế
| Nhiệt độ | Mật độ phù hợp |
|---|---|
| < 800°C | 96 kg/m³ |
| 800 – 1.200°C | 128 kg/m³ |
| > 1.200°C | 160 kg/m³ |
⚠ Luôn thi công chồng mép → giúp giảm thất thoát nhiệt.
📌 6. Kinh nghiệm thi công thực tế từ chuyên gia
✔ Thi công 2 lớp luôn cho hiệu quả cao hơn
-
Lớp 1 áp sát bề mặt
-
Lớp 2 chồng mí ngược hướng để kín tuyệt đối
✔ Không dùng bông gốm cũ tái sử dụng
→ Dễ mục, dễ rơi bột, giảm 50% hiệu suất.
✔ Lắp đặt lớp bao che ngay khi hoàn thành
Vật liệu gió mạnh có thể khiến sợi bị bay hoặc xô lệch.
✔ Sử dụng vật tư chính hãng
Ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu quả cách nhiệt.
📌 7. Lỗi thường gặp khi thi công bông gốm
❌ Lắp đặt không đúng chiều sợi
❌ Không cố định đủ chắc, khiến bông bị xô lệch
❌ Cắt thiếu kích thước → để hở khe
❌ Dùng keo không phù hợp với nhiệt độ
❌ Không dùng lớp tôn bảo vệ
Mỗi lỗi trên đều có thể khiến hiệu quả cách nhiệt giảm 20–50%.
📌 8. Bảo dưỡng sau thi công
-
Kiểm tra định kỳ 6 – 12 tháng
-
Thay thế các vị trí bị xẹp, rách hoặc thấm nước
-
Siết lại dây kẽm hoặc bulong nếu bị lỏng
-
Với lò công nghiệp: đo lại nhiệt độ để kịp thời xử lý
📌 9. Kết luận
Thi công bông gốm đúng kỹ thuật là bước quan trọng giúp:
-
Tối ưu hiệu quả cách nhiệt
-
Giảm tiêu thụ năng lượng
-
Tăng tuổi thọ thiết bị
-
Đảm bảo an toàn vận hành
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn tài liệu hướng dẫn hoàn chỉnh nhất để áp dụng trong thực tế.
📌 10. LÝ DO NÊN CHỌN MUA TẤM MÚT XỐP TẠI CÔNG TY TNHH TM VÀ DV MINH LONG VIỆT NAM?
-
Nguồn hàng ổn định, nhập chính hãng
-
Kho lớn, luôn có sẵn số lượng lớn
-
Cung cấp CO – CQ – chứng nhận PCCC
-
Báo giá nhanh – hỗ trợ kỹ thuật 24/7
-
Giao hàng toàn quốc
-
Chiết khấu đại lý, dự án số lượng lớn
-
Đội ngũ kỹ thuật am hiểu vật liệu chịu nhiệt
📞 Hotline: 0359722895
🌐 Website: khothungrac.vn
🌐 Website: vattuvanphong.vn
🌐 Facebook : S2-Ceramic
📧 Email: minhlongvina01@gmail.com


bài viết rất hay và hữu ích